Trang chủ001358 • SHE
add
Shaoxing Xingxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,20 ¥ - 24,72 ¥
Phạm vi một năm
18,06 ¥ - 25,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
37,50
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,92 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 17,09 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 17,49 Tr | -21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | -19,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,81 Tr | -20,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 920,03 Tr | -10,86% |
Tổng tài sản | 1,55 T | -4,16% |
Tổng nợ | 89,92 Tr | 13,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,49 Tr | -21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,57 Tr | 105,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -628,55 Tr | -5.130,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,73 Tr | 59,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -620,80 Tr | -2.357,47% |
Dòng tiền tự do | -9,12 Tr | 74,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
380