Trang chủ001358 • SHE
add
Shaoxing Xingxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,26 ¥ - 22,85 ¥
Phạm vi một năm
18,06 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
36,33
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,33 Tr | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 25,01 Tr | -17,38% |
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 38,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,99 Tr | 77,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,24 Tr | -12,90% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -7,06% |
Tổng nợ | 98,18 Tr | -37,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,94 Tr | 47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,01 Tr | 88,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,43 Tr | 1.338,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 747,50 N | -99,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,70 Tr | -84,29% |
Dòng tiền tự do | 52,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
380