Trang chủ001358 • SHE
add
Shaoxing Xingxin New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,72 ¥ - 24,09 ¥
Phạm vi một năm
18,04 ¥ - 46,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
37,00
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,47 Tr | -18,16% |
Chi phí hoạt động | 18,30 Tr | 42,03% |
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | -44,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,95 | -31,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,96 Tr | -43,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 909,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,52 T | — |
Tổng nợ | 76,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,23 Tr | -44,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,27 Tr | -23,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 221,56 Tr | 1.229,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,75 Tr | -360,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,80 Tr | 527,84% |
Dòng tiền tự do | -3,49 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
333