Trang chủ001359 • SHE
add
Pamica Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,29 ¥ - 31,03 ¥
Phạm vi một năm
18,35 ¥ - 36,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T CNY
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
24,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,45 Tr | 18,00% |
Chi phí hoạt động | 34,60 Tr | 13,77% |
Thu nhập ròng | 52,37 Tr | 22,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,19 | 4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,98 Tr | 13,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,31 Tr | -15,11% |
Tổng tài sản | 2,23 T | 5,36% |
Tổng nợ | 338,75 Tr | -16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,37 Tr | 22,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,03 Tr | 243,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,62 Tr | 396,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -467,10 N | -100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,97 Tr | -87,29% |
Dòng tiền tự do | -12,61 Tr | 51,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.041