Trang chủ001359 • SHE
add
Pamica Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,61 ¥ - 24,83 ¥
Phạm vi một năm
18,35 ¥ - 34,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
4,24 Tr
Tỷ số P/E
21,30
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,13 Tr | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 26,53 Tr | -14,65% |
Thu nhập ròng | 59,76 Tr | 45,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | 25,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,59 Tr | 35,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,94 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,14 T | — |
Tổng nợ | 353,25 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,76 Tr | 45,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,23 Tr | 21,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,40 Tr | 844,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 Tr | -109,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,35 Tr | 452,83% |
Dòng tiền tự do | -100,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.642