Trang chủ001360 • SHE
add
Nanchang Mineral Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,78 ¥ - 13,99 ¥
Phạm vi một năm
11,44 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
42,56
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,17 Tr | -19,67% |
Chi phí hoạt động | 38,49 Tr | -18,60% |
Thu nhập ròng | 18,57 Tr | 33,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | 66,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,50 Tr | -12,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,56 Tr | -49,19% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 7,57% |
Tổng nợ | 734,89 Tr | 22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,57 Tr | 33,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,66 Tr | 31,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,97 Tr | -106,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,55 Tr | 8.800,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,31 Tr | -108,34% |
Dòng tiền tự do | -276,89 Tr | -312,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
841