Trang chủ001368 • SHE
add
Tongda Smart Tech Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,56 ¥ - 22,50 ¥
Phạm vi một năm
16,22 ¥ - 25,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
24,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,28 Tr | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 39,48 Tr | 18,76% |
Thu nhập ròng | 19,13 Tr | -5,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | -18,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,48 Tr | 11,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,17 Tr | -23,81% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 3,50% |
Tổng nợ | 364,71 Tr | 40,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,13 Tr | -5,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,49 Tr | 21,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,39 Tr | -73,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,12 Tr | -69,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -826,06 N | -100,93% |
Dòng tiền tự do | 46,87 Tr | 8,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2016
Trang web
Nhân viên
2.042