Trang chủ001368 • SHE
add
Tongda Smart Tech Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,50 ¥ - 21,20 ¥
Phạm vi một năm
16,02 ¥ - 31,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
22,41
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,22 Tr | 29,66% |
Chi phí hoạt động | 42,23 Tr | 18,44% |
Thu nhập ròng | 21,42 Tr | -17,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | -36,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,85 Tr | -5,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,64 Tr | -24,31% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 7,88% |
Tổng nợ | 317,39 Tr | 45,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,42 Tr | -17,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,07 Tr | -22,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,79 Tr | 50,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,26 N | 12,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,90 Tr | 58,71% |
Dòng tiền tự do | -62,83 Tr | -136,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2016
Trang web
Nhân viên
1.593