Trang chủ001368 • SHE
add
Tongda Smart Tech Xiamen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,89 ¥ - 19,40 ¥
Phạm vi một năm
16,02 ¥ - 31,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
20,12
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,42 Tr | 27,87% |
Chi phí hoạt động | 36,11 Tr | 19,69% |
Thu nhập ròng | 30,90 Tr | 27,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,47 | 0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,92 Tr | 41,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,75 Tr | -19,01% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 7,91% |
Tổng nợ | 316,61 Tr | 47,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,90 Tr | 27,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,26 Tr | 23,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,17 Tr | 47,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,73 Tr | -722,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,33 Tr | 22,19% |
Dòng tiền tự do | 60,60 Tr | 270,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2016
Trang web
Nhân viên
1.593