Trang chủ001373 • SHE
add
Jiangsu Topfly New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,61 ¥ - 30,35 ¥
Phạm vi một năm
22,20 ¥ - 34,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
320,08
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,10 Tr | -19,00% |
Chi phí hoạt động | 14,91 Tr | -7,37% |
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -161,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 | -176,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | -74,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 481,05 Tr | 70,76% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -4,29% |
Tổng nợ | 110,25 Tr | -21,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,22 Tr | -161,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,98 Tr | -57,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 223,90 Tr | 1.004,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,81 Tr | -10,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 225,98 Tr | 702,61% |
Dòng tiền tự do | -77,70 Tr | 69,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2012
Trang web
Nhân viên
482