Trang chủ001376 • SHE
add
Jiangxi Bestoo Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,86 ¥ - 14,17 ¥
Phạm vi một năm
13,12 ¥ - 27,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T CNY
Số lượng trung bình
10,72 Tr
Tỷ số P/E
33,36
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,22 Tr | 9,57% |
Chi phí hoạt động | 7,26 Tr | -57,87% |
Thu nhập ròng | 42,47 Tr | 27,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,46 | 16,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,61 Tr | 33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 418,99 Tr | 115,51% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 11,55% |
Tổng nợ | 568,27 Tr | -11,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,47 Tr | 27,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,37 Tr | -36,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,24 Tr | -194,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 141,11 Tr | 1.156,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,24 Tr | 412,68% |
Dòng tiền tự do | -16,78 Tr | 86,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
509