Trang chủ001376 • SHE
add
Jiangxi Bestoo Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,85 ¥ - 17,35 ¥
Phạm vi một năm
13,68 ¥ - 49,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,80 T CNY
Số lượng trung bình
3,21 Tr
Tỷ số P/E
41,99
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,24 Tr | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 30,31 Tr | 137,77% |
Thu nhập ròng | 57,11 Tr | 42,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,88 | 34,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,98 Tr | 9,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,32 Tr | 14,10% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 1,57% |
Tổng nợ | 441,76 Tr | -34,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,11 Tr | 42,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,59 Tr | 10,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 Tr | 92,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,68 Tr | -412,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,65 Tr | -90,33% |
Dòng tiền tự do | 89,60 Tr | -4,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 2010
Trang web
Nhân viên
509