Trang chủ001378 • SHE
add
Guangdong Decro Film New Materils Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,69 ¥ - 24,16 ¥
Phạm vi một năm
19,79 ¥ - 42,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
34,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 377,23 Tr | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 29,31 Tr | 8,94% |
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | -41,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | -47,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,99 Tr | -35,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,36 Tr | 58,06% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 55,77% |
Tổng nợ | 381,92 Tr | -30,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,49 Tr | -41,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,65 Tr | -4,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -463,68 Tr | -786,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,87 Tr | -714,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,08 Tr | -811,76% |
Dòng tiền tự do | -92,87 Tr | -3.206,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
846