Trang chủ001378 • SHE
add
Guangdong Decro Film New Materils Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,46 ¥ - 23,88 ¥
Phạm vi một năm
19,79 ¥ - 99,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T CNY
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
29,55
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 389,57 Tr | 46,77% |
Chi phí hoạt động | 29,27 Tr | 86,29% |
Thu nhập ròng | 25,73 Tr | -22,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -47,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,39 Tr | -12,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,51 Tr | 266,49% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 68,18% |
Tổng nợ | 364,49 Tr | -19,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,73 Tr | -22,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,21 Tr | -27,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,73 Tr | 96,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -367,93 Tr | -556,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,45 Tr | -10.288,28% |
Dòng tiền tự do | 88,53 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
846