Trang chủ001379 • SHE
add
Shandong Tengda Fasten Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,88 ¥ - 19,24 ¥
Phạm vi một năm
12,20 ¥ - 39,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
54,56
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,70 Tr | -2,02% |
Chi phí hoạt động | 16,02 Tr | 5,71% |
Thu nhập ròng | 17,47 Tr | -0,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 2,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,49 Tr | 31,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,37 Tr | -42,53% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 11,92% |
Tổng nợ | 750,16 Tr | 34,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,47 Tr | -0,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,76 Tr | 66,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,43 Tr | 444,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,62 Tr | -99,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,60 Tr | -93,75% |
Dòng tiền tự do | -54,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
791