Trang chủ001379 • SHE
add
Shandong Tengda Fasten Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,53 ¥ - 28,00 ¥
Phạm vi một năm
12,20 ¥ - 39,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T CNY
Số lượng trung bình
12,87 Tr
Tỷ số P/E
72,91
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,10 Tr | 9,21% |
Chi phí hoạt động | 14,43 Tr | 35,40% |
Thu nhập ròng | 17,62 Tr | -39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | -45,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,76 Tr | -44,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 845,22 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,12 T | — |
Tổng nợ | 670,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,62 Tr | -39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,23 Tr | -695,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,24 Tr | -67,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,91 Tr | -52,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,11 Tr | -238,34% |
Dòng tiền tự do | -103,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
791