Trang chủ001380 • KRX
add
SG Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.938,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.940,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Phạm vi một năm
1.760,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
87,28 T KRW
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
13,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,18 T | 4,68% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | -1,01% |
Thu nhập ròng | 2,43 T | -85,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | -86,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | -10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,73 T | -40,46% |
Tổng tài sản | 199,88 T | 0,82% |
Tổng nợ | 50,18 T | -12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 T | -85,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,87 T | 349,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -105,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -967,47 Tr | 91,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 T | -74,32% |
Dòng tiền tự do | 4,09 T | 5,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
121