Trang chủ001380 • KRX
add
SG Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.731,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.717,00 ₩ - 1.771,00 ₩
Phạm vi một năm
1.632,00 ₩ - 4.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,55 T KRW
Số lượng trung bình
217,29 N
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,08 T | -8,62% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 1,41% |
Thu nhập ròng | 1,32 T | -62,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | -59,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 T | -0,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,51 T | -35,38% |
Tổng tài sản | 199,49 T | 0,63% |
Tổng nợ | 48,55 T | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 T | -62,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 T | -24,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -939,44 Tr | -165,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -425,11 Tr | 90,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 T | 51,60% |
Dòng tiền tự do | 1,23 T | 88,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
112