Trang chủ001380 • SHE
add
Hwaway Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,68 ¥ - 33,18 ¥
Phạm vi một năm
14,08 ¥ - 34,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
23,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,26 Tr | 57,78% |
Chi phí hoạt động | 82,58 Tr | 49,86% |
Thu nhập ròng | 72,93 Tr | 34,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,64 | -15,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,17 Tr | 71,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,60 Tr | -37,61% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 16,97% |
Tổng nợ | 1,00 T | 26,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,93 Tr | 34,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,98 Tr | -198,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,96 Tr | 134,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,14 Tr | 390,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,01 Tr | 439,12% |
Dòng tiền tự do | 16,81 Tr | -0,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.748