Trang chủ001380 • SHE
add
Hwaway Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,30 ¥ - 22,38 ¥
Phạm vi một năm
13,09 ¥ - 26,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T CNY
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
19,37
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,43 Tr | 53,37% |
Chi phí hoạt động | 59,19 Tr | 76,27% |
Thu nhập ròng | 72,20 Tr | 58,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,69 | 3,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,89 Tr | 45,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,52 Tr | -41,08% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 16,55% |
Tổng nợ | 785,94 Tr | 37,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,20 Tr | 58,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,51 Tr | -390,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,33 Tr | 79,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,53 Tr | 2.919,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,24 Tr | 69,93% |
Dòng tiền tự do | -156,09 Tr | -71,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.368