Trang chủ001380 • SHE
add
Hwaway Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,61 ¥ - 21,49 ¥
Phạm vi một năm
9,51 ¥ - 24,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T CNY
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
23,03
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 449,99 Tr | 47,36% |
Chi phí hoạt động | 37,85 Tr | 23,15% |
Thu nhập ròng | 63,85 Tr | 57,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,19 | 6,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,32 Tr | 53,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,10 Tr | -36,15% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 12,25% |
Tổng nợ | 862,60 Tr | 9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,85 Tr | 57,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,44 Tr | -20,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,27 Tr | 376,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,99 Tr | 14.671,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,80 Tr | 156,28% |
Dòng tiền tự do | -65,43 Tr | 63,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
1.748