Trang chủ001387 • SHE
add
Hefei Snowky Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,57 ¥ - 14,83 ¥
Phạm vi một năm
12,23 ¥ - 29,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
14,85
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,88 Tr | -20,64% |
Chi phí hoạt động | 42,96 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 21,42 Tr | -38,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -22,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,60 Tr | -21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,41 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,89 T | — |
Tổng nợ | 717,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,42 Tr | -38,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,85 Tr | -54,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,92 Tr | -391,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,26 Tr | -777,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,54 Tr | -207,50% |
Dòng tiền tự do | 96,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
1.076