Trang chủ001387 • SHE
add
Hefei Snowky Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,27 ¥ - 12,74 ¥
Phạm vi một năm
10,48 ¥ - 19,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,21 Tr | 1,14% |
Chi phí hoạt động | 40,21 Tr | 18,79% |
Thu nhập ròng | 19,04 Tr | 8,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | 6,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,35 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,58 Tr | 1,06% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 5,99% |
Tổng nợ | 771,17 Tr | 9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,04 Tr | 8,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,86 Tr | 497,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,40 Tr | 61,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,51 Tr | -93,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,67 Tr | -126,72% |
Dòng tiền tự do | -143,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 6, 2011
Trang web
Nhân viên
1.076