Trang chủ001388 • SHE
add
Shandong Senter Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,51 ¥ - 47,50 ¥
Phạm vi một năm
45,23 ¥ - 70,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T CNY
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
50,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,20 Tr | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 41,13 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 21,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,81 Tr | 24,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,39 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,48 T | — |
Tổng nợ | 621,05 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 860,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 21,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,30 Tr | 3,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,15 Tr | 153,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 490,51 N | 102,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,55 Tr | 90,58% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 1996
Trang web