Trang chủ001390 • KRX
add
KG Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.930,00 ₩ - 4.015,00 ₩
Phạm vi một năm
3.310,00 ₩ - 5.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
271,82 T KRW
Số lượng trung bình
138,06 N
Tỷ số P/E
4,32
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 NT | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 157,17 T | -8,38% |
Thu nhập ròng | 19,39 T | 18,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | 8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,82 T | 27,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,94 T | 13,57% |
Tổng tài sản | 8,16 NT | 4,38% |
Tổng nợ | 4,39 NT | 4,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,39 T | 18,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,09 T | 563,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,66 T | -88,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,03 T | -21,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,03 T | 88,05% |
Dòng tiền tự do | 214,18 T | 25,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
209