Trang chủ001420 • KRX
add
Taewonmulsan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.800,00 ₩
Phạm vi một năm
2.790,00 ₩ - 4.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
28,88 T KRW
Số lượng trung bình
4,84 N
Tỷ số P/E
24,77
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 487,32 Tr | 1,46% |
Thu nhập ròng | 211,67 Tr | -98,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,82 | -98,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -264,85 Tr | -4.208,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,12 T | -11,89% |
Tổng tài sản | 52,60 T | -5,24% |
Tổng nợ | 8,58 T | -22,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,67 Tr | -98,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,65 T | -460,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,44 T | 264,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,07 Tr | 98,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -225,03 Tr | -115,07% |
Dòng tiền tự do | -3,65 T | -213,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
32