Trang chủ001430 • KRX
add
SeAH Besteel
Giá đóng cửa hôm trước
19.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.800,00 ₩ - 19.300,00 ₩
Phạm vi một năm
16.640,00 ₩ - 27.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
676,72 T KRW
Số lượng trung bình
89,73 N
Tỷ số P/E
10,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,48 T | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 50,19 T | -0,78% |
Thu nhập ròng | 11,21 T | -65,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,27 | -62,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,06 T | -18,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,75 T | 50,79% |
Tổng tài sản | 3,76 NT | -2,34% |
Tổng nợ | 1,69 NT | -5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,21 T | -65,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,69 T | 105,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,18 T | -251,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,22 T | -184,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,02 T | -549,16% |
Dòng tiền tự do | 2,82 T | -87,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 4, 1955
Trang web
Nhân viên
58