Trang chủ001450 • KRX
add
Hyundai Marine & Fire Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.500,00 ₩ - 27.150,00 ₩
Phạm vi một năm
19.840,00 ₩ - 36.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 NT KRW
Số lượng trung bình
551,63 N
Tỷ số P/E
3,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 NT | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 364,25 T | -26,79% |
Thu nhập ròng | 203,88 T | -45,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -47,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,59 N | -57,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,27 T | -23,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,79 NT | 20,53% |
Tổng tài sản | 50,11 NT | 13,62% |
Tổng nợ | 46,08 NT | 19,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,88 T | -45,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,54 T | -93,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 NT | -67,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 786,08 T | 327,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -400,76 T | -4.895,52% |
Dòng tiền tự do | -1,49 NT | -814,34% |
Giới thiệu
Hyundai Marine & Fire Insurance Co., Ltd. is an insurance company headquartered in Seoul, South Korea. It is one of the largest non-life insurers in South Korea alongside Samsung Fire & Marine, DB Insurance, and KB Insurance. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1955
Trang web
Nhân viên
3.990