Trang chủ001450 • KRX
add
Hyundai Marine & Fire Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.450,00 ₩ - 25.250,00 ₩
Phạm vi một năm
19.840,00 ₩ - 36.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 NT KRW
Số lượng trung bình
364,41 N
Tỷ số P/E
2,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,71 NT | -0,18% |
Chi phí hoạt động | 981,46 T | 3.243,36% |
Thu nhập ròng | -82,75 T | 6,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,23 | 5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -201,00 | -181,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -628,55 T | -358,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,73 NT | 12,82% |
Tổng tài sản | 48,52 NT | 10,06% |
Tổng nợ | 43,78 NT | 15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,75 T | 6,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -344,17 T | -245,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,54 T | -11.917,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 NT | 5.578,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,03 T | 33,32% |
Dòng tiền tự do | -1,27 NT | 27,42% |
Giới thiệu
Hyundai Marine & Fire Insurance Co., Ltd. is an insurance company headquartered in Seoul, South Korea. It is one of the largest non-life insurers in South Korea alongside Samsung Fire & Marine, DB Insurance, and KB Insurance. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 3, 1955
Trang web
Nhân viên
3.990