Trang chủ001465 • KRX
add
BYC Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
13.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.120,00 ₩ - 13.760,00 ₩
Phạm vi một năm
11.880,00 ₩ - 16.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
201,64 T KRW
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,20 T | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 12,66 T | 16,35% |
Thu nhập ròng | 8,18 T | -12,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,34 | -8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,98 T | -3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,07 T | 16,81% |
Tổng tài sản | 696,40 T | 1,57% |
Tổng nợ | 146,99 T | -2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 T | -12,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,53 T | 3,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,52 T | 66,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -934,42 Tr | -1.064,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,12 T | 1.643,92% |
Dòng tiền tự do | -37,88 T | -10,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
505