Trang chủ001470 • KRX
add
Sambu Engineering & Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
347,00 ₩
Phạm vi một năm
344,00 ₩ - 1.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,70 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,61 T | -52,80% |
Chi phí hoạt động | 57,67 T | 343,28% |
Thu nhập ròng | -48,95 T | -38,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -117,65 | -192,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,85 T | -10,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,68 T | -55,48% |
Tổng tài sản | 243,95 T | -45,12% |
Tổng nợ | 315,90 T | -17,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -71,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -422,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,95 T | -38,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,60 T | 164,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 T | -170,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 T | -93,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 T | -84,81% |
Dòng tiền tự do | 17,63 T | 4,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 1948
Trang web
Nhân viên
176