Trang chủ001470 • KRX
add
Sambu Engineering & Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.274,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.092,00 ₩ - 1.397,00 ₩
Phạm vi một năm
440,00 ₩ - 2.865,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
246,42 T KRW
Số lượng trung bình
40,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,32 T | -50,14% |
Chi phí hoạt động | 5,39 T | -45,13% |
Thu nhập ròng | -31,45 T | -23,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,90 | -147,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,30 T | -42,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,31 T | -81,93% |
Tổng tài sản | 422,21 T | -24,78% |
Tổng nợ | 377,22 T | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,45 T | -23,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,40 T | -32,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,91 Tr | 65,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,12 T | -85,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,14 T | -31,58% |
Dòng tiền tự do | -23,73 T | -15,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 4 1948
Trang web
Nhân viên
321