Trang chủ001500 • KRX
add
Hyundai Motor Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.940,00 ₩ - 8.110,00 ₩
Phạm vi một năm
5.180,00 ₩ - 8.551,38 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
500,85 T KRW
Số lượng trung bình
544,73 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,09 T | -3,39% |
Chi phí hoạt động | 222,98 T | -6,79% |
Thu nhập ròng | 19,29 T | 89,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,65 | 96,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,43 NT | 8,71% |
Tổng tài sản | 13,59 NT | 8,50% |
Tổng nợ | 12,13 NT | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,29 T | 89,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -919,65 T | -929,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,33 T | -56,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 NT | 5.016,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,25 T | -5.958,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
559