Trang chủ001500 • KRX
add
Hyundai Motor Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.590,00 ₩ - 7.740,00 ₩
Phạm vi một năm
7.350,00 ₩ - 9.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
242,68 T KRW
Số lượng trung bình
48,43 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,24 T | 19,32% |
Chi phí hoạt động | 196,14 T | 68,43% |
Thu nhập ròng | 14,96 T | -38,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,81 | -48,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 NT | -6,20% |
Tổng tài sản | 12,12 NT | -1,60% |
Tổng nợ | 10,83 NT | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,96 T | -38,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,20 T | 117,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,31 T | 51,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,41 T | -134,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,35 T | -917,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 7, 1955
Trang web
Nhân viên
559