Trang chủ001510 • KRX
add
SK Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
501,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
500,00 ₩ - 503,00 ₩
Phạm vi một năm
487,00 ₩ - 706,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
241,36 T KRW
Số lượng trung bình
825,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,75 T | -12,07% |
Chi phí hoạt động | 143,09 T | 28,16% |
Thu nhập ròng | -47,41 T | -395,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,38 | -436,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 NT | 1,44% |
Tổng tài sản | 6,36 NT | -1,80% |
Tổng nợ | 5,77 NT | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,41 T | -395,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,66 T | 58,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,09 T | 330,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,90 T | -60,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,34 T | -38,81% |
Dòng tiền tự do | — | — |