Trang chủ001510 • KRX
add
SK Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
688,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
682,00 ₩ - 704,00 ₩
Phạm vi một năm
424,00 ₩ - 725,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
335,15 T KRW
Số lượng trung bình
7,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,02 T | 1,90% |
Chi phí hoạt động | 162,77 T | 3,64% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | 150,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,20 | 149,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 NT | 11,30% |
Tổng tài sản | 6,75 NT | -0,11% |
Tổng nợ | 6,19 NT | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | 150,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,53 T | -233,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,49 T | 128,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,88 T | 242,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,15 T | -213,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |