Trang chủ001520 • KRX
add
Tongyang Inc
Giá đóng cửa hôm trước
828,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
825,00 ₩ - 868,00 ₩
Phạm vi một năm
730,00 ₩ - 1.107,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
212,53 T KRW
Số lượng trung bình
323,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,06 T | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 18,29 T | 8,98% |
Thu nhập ròng | 5,78 T | -47,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -45,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 T | -39,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,14 T | -31,35% |
Tổng tài sản | 1,20 NT | 14,81% |
Tổng nợ | 410,89 T | 66,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 787,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,78 T | -47,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,60 T | -77,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,74 T | -206,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,08 T | 1.905,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,94 T | -20,17% |
Dòng tiền tự do | -10,25 T | -300,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
530