Trang chủ001520 • KRX
add
Tongyang Inc
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
585,00 ₩ - 605,00 ₩
Phạm vi một năm
507,00 ₩ - 935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
148,20 T KRW
Số lượng trung bình
384,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,42 T | -29,83% |
Chi phí hoạt động | 14,49 T | -35,33% |
Thu nhập ròng | -67,30 T | -572,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,80 | -858,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 T | 78,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,31 T | -23,87% |
Tổng tài sản | 1,32 NT | 19,68% |
Tổng nợ | 610,91 T | 96,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,30 T | -572,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,13 T | -50,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,45 T | 22,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,98 T | -3.669,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,14 T | -1.307,76% |
Dòng tiền tự do | 13,12 T | 129,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
530