Trang chủ001520 • KRX
add
Tongyang Inc
Giá đóng cửa hôm trước
649,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
623,00 ₩ - 653,00 ₩
Phạm vi một năm
507,00 ₩ - 890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,37 T KRW
Số lượng trung bình
545,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,32 T | -18,73% |
Chi phí hoạt động | 17,62 T | -2,56% |
Thu nhập ròng | -10,42 T | -997,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,66 | -1.210,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 T | -126,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,59 T | 46,66% |
Tổng tài sản | 1,28 NT | 11,83% |
Tổng nợ | 589,39 T | 61,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 693,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,42 T | -997,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,28 T | -571,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,77 T | 95,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,84 T | -104,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,95 T | 73,07% |
Dòng tiền tự do | -10,88 T | -247,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
530