Trang chủ001527 • KRX
add
Tongyang 2PB Pref Shs
Giá đóng cửa hôm trước
8.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.310,00 ₩ - 8.500,00 ₩
Phạm vi một năm
8.020,00 ₩ - 13.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
200,02 T KRW
Số lượng trung bình
4,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,57 T | -10,49% |
Chi phí hoạt động | 23,84 T | 41,08% |
Thu nhập ròng | -13,88 T | -355,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,00 | -384,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,46 T | -142,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,24 T | -3,56% |
Tổng tài sản | 1,41 NT | 30,36% |
Tổng nợ | 633,42 T | 128,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 774,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,88 T | -355,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,50 T | -291,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 T | 96,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,39 T | 58,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,81 T | 74,40% |
Dòng tiền tự do | -20,79 T | -204,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
530