Trang chủ001530 • KRX
add
DI Dong Il Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.500,00 ₩ - 42.000,00 ₩
Phạm vi một năm
23.333,33 ₩ - 50.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
828,05 T KRW
Số lượng trung bình
54,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,51 T | -2,21% |
Chi phí hoạt động | 14,99 T | 6,66% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | -137,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,85 | -138,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 T | -32,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 52.694,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,97 T | 24,08% |
Tổng tài sản | 998,31 T | 0,38% |
Tổng nợ | 465,37 T | 17,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | -137,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,31 T | -59,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,05 T | 614,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,51 T | -256,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,31 T | 155,41% |
Dòng tiền tự do | -10,85 T | 55,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
195