Trang chủ001530 • KRX
add
DI Dong Il Corp
Giá đóng cửa hôm trước
42.500,00 ₩
Phạm vi một năm
23.450,00 ₩ - 42.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT KRW
Số lượng trung bình
85,55 N
Tỷ số P/E
126,41
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,56 T | -8,76% |
Chi phí hoạt động | 13,58 T | 7,41% |
Thu nhập ròng | -2,49 T | -472,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -523,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 T | -34,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,58 T | -11,82% |
Tổng tài sản | 988,59 T | -1,80% |
Tổng nợ | 385,59 T | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 603,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 T | -472,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 T | 169,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,12 T | -20,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,34 T | -20,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -676,62 Tr | 91,22% |
Dòng tiền tự do | 748,68 Tr | 105,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
195