Trang chủ001530 • KRX
add
DI Dong Il Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
40.450,00 ₩ - 41.450,00 ₩
Phạm vi một năm
22.571,43 ₩ - 50.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
840,82 T KRW
Số lượng trung bình
72,90 N
Tỷ số P/E
501,58
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,26 T | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 16,38 T | -4,55% |
Thu nhập ròng | -5,07 T | -2.166,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,15 | -2.150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 T | -18,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -99,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,88 T | 33,67% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 3,90% |
Tổng nợ | 449,41 T | 21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 564,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,07 T | -2.166,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,27 T | 451,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,31 T | -1.001,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | 118,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,34 T | 272,80% |
Dòng tiền tự do | 15,64 T | 1.199,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
195