Trang chủ001540 • KOSDAQ
add
Dược phẩm Ahn-Gook
Giá đóng cửa hôm trước
7.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.750,00 ₩ - 7.890,00 ₩
Phạm vi một năm
6.230,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,34 T KRW
Số lượng trung bình
28,94 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
5,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,75 T | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 42,44 T | 17,54% |
Thu nhập ròng | 3,59 T | -54,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -60,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,04 T | 83,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,75 T | 65,65% |
Tổng tài sản | 304,48 T | 0,10% |
Tổng nợ | 142,69 T | -3,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,59 T | -54,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,65 T | 141,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -645,11 Tr | 99,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,75 Tr | -100,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,95 T | 123,66% |
Dòng tiền tự do | 7,72 T | 110,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
402