Trang chủ001560 • KRX
add
Cheil Grinding Wheel Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.530,00 ₩ - 8.740,00 ₩
Phạm vi một năm
7.750,00 ₩ - 9.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,16 T KRW
Số lượng trung bình
7,23 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,40 T | -3,06% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 14,38% |
Thu nhập ròng | 1,07 T | -80,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -80,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | -22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,60 T | 5,41% |
Tổng tài sản | 110,01 T | 0,85% |
Tổng nợ | 11,15 T | -2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 T | -80,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 981,51 Tr | -84,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,56 T | 155,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,05 Tr | 99,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,10 T | 280,97% |
Dòng tiền tự do | -288,80 Tr | -130,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
52