Trang chủ001570 • KRX
add
Kum Yang
Giá đóng cửa hôm trước
46.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.900,00 ₩ - 46.550,00 ₩
Phạm vi một năm
40.150,00 ₩ - 134.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 NT KRW
Số lượng trung bình
633,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,56 T | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 5,06 T | -61,59% |
Thu nhập ròng | -24,47 T | -308,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,47 | -301,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 1.304,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,00 T | 30,13% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 204,47% |
Tổng nợ | 841,84 T | 350,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,47 T | -308,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,13 T | -221,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,35 T | -237,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 282,73 T | 415,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,45 T | 1.180,34% |
Dòng tiền tự do | -294,23 T | -528,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
378