Trang chủ001570 • KRX
add
Kum Yang
Giá đóng cửa hôm trước
9.900,00 ₩
Phạm vi một năm
9.790,00 ₩ - 88.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
633,28 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,14 T | -6,47% |
Chi phí hoạt động | 19,85 T | -24,33% |
Thu nhập ròng | -21,72 T | -38,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,79 | -47,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,46 T | -10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,23 T | 26,61% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 50,46% |
Tổng nợ | 760,92 T | 24,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 503,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,72 T | -38,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,18 T | -659,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,53 T | 75,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,87 T | 806,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,40 T | 83,49% |
Dòng tiền tự do | -29,38 T | -140,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
431