Trang chủ001570 • KRX
add
Kum Yang
Giá đóng cửa hôm trước
27.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.750,00 ₩ - 33.800,00 ₩
Phạm vi một năm
27.050,00 ₩ - 134.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 NT KRW
Số lượng trung bình
869,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,37 T | 10,27% |
Chi phí hoạt động | 24,18 T | 156,21% |
Thu nhập ròng | -76,63 T | -401,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,81 | -354,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,74 T | -288,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,94 T | -60,75% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 151,77% |
Tổng nợ | 1,14 NT | 362,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,63 T | -401,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,39 T | -45,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,13 T | -4,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,82 T | -6,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,06 T | -131,83% |
Dòng tiền tự do | 126,26 T | 442,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
431