Trang chủ001570 • KRX
add
Kum Yang
Giá đóng cửa hôm trước
9.900,00 ₩
Phạm vi một năm
9.790,00 ₩ - 106.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
633,28 T KRW
Số lượng trung bình
484,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,22 T | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 18,63 T | -6,89% |
Thu nhập ròng | -23,30 T | 36,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,59 | 31,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,21 T | -2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,15 T | -50,00% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 78,68% |
Tổng nợ | 762,40 T | 66,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 494,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,30 T | 36,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,71 T | 68,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,36 T | 64,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,50 T | -65,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,01 T | -56,12% |
Dòng tiền tự do | -59,57 T | -61,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
431