Trang chủ001570 • KRX
add
Kum Yang
Giá đóng cửa hôm trước
9.900,00 ₩
Phạm vi một năm
9.790,00 ₩ - 62.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
633,28 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,29 T | -39,61% |
Chi phí hoạt động | 16,92 T | 234,70% |
Thu nhập ròng | -12,91 T | 47,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,44 | 12,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,16 T | -436,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,88 T | -55,58% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | 19,19% |
Tổng nợ | 750,35 T | -10,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,91 T | 47,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,72 Tr | 99,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 T | 99,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,70 T | -102,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,63 T | -190,38% |
Dòng tiền tự do | 3,99 T | 101,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
431