Trang chủ001620 • KRX
add
KBI Dongkook Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
568,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
563,00 ₩ - 581,00 ₩
Phạm vi một năm
507,00 ₩ - 666,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,10 T KRW
Số lượng trung bình
77,37 N
Tỷ số P/E
3,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,27 T | 4,94% |
Chi phí hoạt động | 16,84 T | 11,42% |
Thu nhập ròng | 7,81 T | 624,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | 597,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,65 T | 46,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,92 T | -67,11% |
Tổng tài sản | 687,36 T | 21,49% |
Tổng nợ | 468,42 T | 24,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 T | 624,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,76 T | 139,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,78 T | -73,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,24 T | -204,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,92 T | -59,93% |
Dòng tiền tự do | 3,92 T | 1.955,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
388