Trang chủ001620 • KRX
add
KBI Dongkook Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
536,00 ₩
Phạm vi một năm
507,00 ₩ - 666,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,65 T KRW
Số lượng trung bình
89,70 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,59 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 17,83 T | 20,75% |
Thu nhập ròng | -9,67 T | -814,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,87 | -745,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 T | -133,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 T | -60,80% |
Tổng tài sản | 714,15 T | 23,59% |
Tổng nợ | 508,55 T | 30,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,67 T | -814,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,23 T | 1.069,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,03 T | -190,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,95 T | 653,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -992,89 Tr | 86,37% |
Dòng tiền tự do | -23,94 T | -93,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
388