Trang chủ001630 • KRX
add
Chong Kun Dang Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
45.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
45.650,00 ₩ - 46.200,00 ₩
Phạm vi một năm
40.700,00 ₩ - 62.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,70 T KRW
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
6,47
Tỷ lệ cổ tức
3,07%
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,07 T | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 102,88 T | 5,27% |
Thu nhập ròng | 4,82 T | -62,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,12 | -62,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,29 T | 16,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -118,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,12 T | -24,69% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | 2,73% |
Tổng nợ | 646,03 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 849,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,82 T | -62,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,61 T | -31,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,35 T | -648,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,35 T | 84,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | 69,87% |
Dòng tiền tự do | 11,74 T | 22,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 5, 1941
Trang web
Nhân viên
37