Trang chủ001680 • KRX
add
Daesang
Giá đóng cửa hôm trước
19.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.740,00 ₩ - 20.250,00 ₩
Phạm vi một năm
18.160,00 ₩ - 30.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
717,76 T KRW
Số lượng trung bình
115,99 N
Tỷ số P/E
10,10
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 NT | 5,03% |
Chi phí hoạt động | 239,77 T | 9,02% |
Thu nhập ròng | 22,88 T | -14,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -18,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,09 T | 16,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,94 T | 5,31% |
Tổng tài sản | 3,45 NT | 4,19% |
Tổng nợ | 2,09 NT | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,88 T | -14,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,54 T | -66,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,21 T | 47,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,13 T | -30,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,56 T | -105,70% |
Dòng tiền tự do | -46,87 T | 17,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
5.015