Trang chủ001685 • KRX
add
Daesang
Giá đóng cửa hôm trước
16.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.550,00 ₩ - 16.760,00 ₩
Phạm vi một năm
15.110,00 ₩ - 25.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
876,83 T KRW
Số lượng trung bình
12,63 N
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
5,11%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 NT | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 250,43 T | 14,00% |
Thu nhập ròng | 15,02 T | 811,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 747,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,90 T | 57,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 704,97 T | -7,29% |
Tổng tài sản | 3,51 NT | 5,26% |
Tổng nợ | 2,06 NT | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,02 T | 811,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,63 T | -46,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,51 T | 40,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,02 T | -305,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,03 T | -267,52% |
Dòng tiền tự do | 2,51 T | -93,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
4.935