Trang chủ001720 • KRX
add
SHINYOUNG SECURITIES CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
78.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
78.300,00 ₩ - 79.300,00 ₩
Phạm vi một năm
57.900,00 ₩ - 86.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT KRW
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
4,55
Tỷ lệ cổ tức
5,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,63 T | -4,16% |
Chi phí hoạt động | 330,09 T | -4,00% |
Thu nhập ròng | 28,98 T | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -2,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,93 NT | -5,14% |
Tổng tài sản | 10,57 NT | -3,46% |
Tổng nợ | 8,80 NT | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,98 T | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -90,79 T | -477,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,63 T | 632,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,33 T | 585,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,10 T | 791,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 2, 1956
Trang web
Nhân viên
624