Trang chủ001720 • KRX
add
SHINYOUNG SECURITIES CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
138.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
137.200,00 ₩ - 141.400,00 ₩
Phạm vi một năm
68.800,00 ₩ - 178.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 NT KRW
Số lượng trung bình
82,24 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,66 T | -48,44% |
Chi phí hoạt động | 172,75 T | -50,49% |
Thu nhập ròng | 29,61 T | -32,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 31,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 NT | -4,00% |
Tổng tài sản | 10,38 NT | -2,17% |
Tổng nợ | 8,55 NT | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,61 T | -32,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 285,76 T | 168,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,12 T | -333,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -316,12 T | -80,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,22 T | 33,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
25 thg 2, 1956
Trang web
Nhân viên
624