Trang chủ001740 • KRX
add
SK Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.575,00 ₩ - 4.630,00 ₩
Phạm vi một năm
3.805,00 ₩ - 5.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT KRW
Số lượng trung bình
618,58 N
Tỷ số P/E
28,07
Tỷ lệ cổ tức
6,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 NT | -21,15% |
Chi phí hoạt động | 195,11 T | 3,98% |
Thu nhập ròng | -5,04 T | -163,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,31 | -181,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,87 T | -71,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 532,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,38 T | -51,41% |
Tổng tài sản | 5,12 NT | -47,73% |
Tổng nợ | 3,12 NT | -59,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,04 T | -163,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 210,71 T | -65,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 T | 98,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -243,21 T | -289,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,60 T | -108,20% |
Dòng tiền tự do | 243,74 T | -64,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.668