Trang chủ001740 • KRX
add
SK Networks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.060,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.040,00 ₩ - 4.075,00 ₩
Phạm vi một năm
3.805,00 ₩ - 5.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
893,96 T KRW
Số lượng trung bình
239,41 N
Tỷ số P/E
36,58
Tỷ lệ cổ tức
7,43%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 NT | -8,79% |
Chi phí hoạt động | 182,02 T | -15,13% |
Thu nhập ròng | -48,03 T | -111,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,60 | -132,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,01 T | -64,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -169,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,66 T | -0,32% |
Tổng tài sản | 5,16 NT | -43,39% |
Tổng nợ | 3,10 NT | -55,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 194,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,03 T | -111,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,10 T | 76,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,89 T | 106,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,57 T | -260,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,74 T | -12,06% |
Dòng tiền tự do | -164,70 T | 54,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.668