Trang chủ001750 • KRX
add
Hanyang Securities Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
12.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.020,00 ₩ - 12.270,00 ₩
Phạm vi một năm
8.850,00 ₩ - 19.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,66 T KRW
Số lượng trung bình
36,40 N
Tỷ số P/E
4,12
Tỷ lệ cổ tức
6,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,70 T | -11,47% |
Chi phí hoạt động | 95,63 T | -0,83% |
Thu nhập ròng | 12,53 T | 0,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 13,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 NT | 49,31% |
Tổng tài sản | 4,56 NT | 26,78% |
Tổng nợ | 4,06 NT | 30,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,53 T | 0,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,24 T | -182,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | -1.741,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 483,10 T | 193,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,14 T | -63,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
471