Trang chủ001750 • KRX
add
Hanyang Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.690,00 ₩
Phạm vi một năm
11.150,00 ₩ - 19.410,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,28 T KRW
Số lượng trung bình
60,40 N
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,99 T | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 86,44 T | -2,34% |
Thu nhập ròng | 21,08 T | 57,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,98 | 52,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,13 NT | 228,39% |
Tổng tài sản | 5,32 NT | — |
Tổng nợ | 4,80 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 521,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,08 T | 57,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 NT | -115,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,39 T | 154,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,37 NT | 107,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,53 T | -2,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
510