Trang chủ001770 • KRX
add
Shin Hwa Dynamics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.980,00 ₩ - 16.150,00 ₩
Phạm vi một năm
13.150,00 ₩ - 18.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,56 T KRW
Số lượng trung bình
1,92 N
Tỷ số P/E
6,68
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,49 T | -2,72% |
Chi phí hoạt động | 897,35 Tr | -25,57% |
Thu nhập ròng | 3,14 T | 816,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,87 | 837,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 T | 425,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -111,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,56 T | 319,74% |
Tổng tài sản | 81,97 T | -3,30% |
Tổng nợ | 28,36 T | -15,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 T | 816,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 112,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,48 Tr | 79,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 T | 112,60% |
Dòng tiền tự do | 441,57 Tr | 103,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
71