Trang chủ001780 • KRX
add
Aluko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.155,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.145,00 ₩ - 2.200,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 4.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
205,68 T KRW
Số lượng trung bình
238,02 N
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,54 T | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 16,14 T | 18,35% |
Thu nhập ròng | -107,98 Tr | -101,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -101,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,02 T | -2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 128,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,83 T | 53,61% |
Tổng tài sản | 872,83 T | 0,04% |
Tổng nợ | 504,09 T | -1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,98 Tr | -101,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,72 T | 35,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,96 T | 155,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,17 T | 537,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 629,26 Tr | 105,02% |
Dòng tiền tự do | 9,00 T | 136,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
178