Trang chủ001780 • KRX
add
Aluko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.135,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ₩ - 2.145,00 ₩
Phạm vi một năm
1.755,00 ₩ - 3.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
205,28 T KRW
Số lượng trung bình
495,05 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,88 T | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 18,93 T | 15,87% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 311,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 328,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,44 T | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 124,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,86 T | 18,96% |
Tổng tài sản | 954,00 T | 10,78% |
Tổng nợ | 562,28 T | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 311,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,41 T | -43,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,04 T | -176,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 T | 81,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,07 T | -36,76% |
Dòng tiền tự do | -7,07 T | -139,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
178