Trang chủ001780 • KRX
add
Aluko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.340,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.285,00 ₩ - 2.350,00 ₩
Phạm vi một năm
1.755,00 ₩ - 2.935,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,71 T KRW
Số lượng trung bình
422,96 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,89 T | 12,70% |
Chi phí hoạt động | 14,83 T | 21,97% |
Thu nhập ròng | 11,21 T | 4,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | -7,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,37 T | 7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,31 T | 13,58% |
Tổng tài sản | 1,01 NT | 11,02% |
Tổng nợ | 603,77 T | 14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,21 T | 4,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,95 T | -72,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,54 T | 75,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,49 T | -48,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,45 T | 4.994,25% |
Dòng tiền tự do | -4,72 T | 71,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
169