Trang chủ001780 • KRX
add
Aluko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ₩ - 2.390,00 ₩
Phạm vi một năm
2.150,00 ₩ - 4.520,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
225,13 T KRW
Số lượng trung bình
403,54 N
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,68 T | 22,37% |
Chi phí hoạt động | 15,51 T | 21,47% |
Thu nhập ròng | 5,45 T | 109,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,92 T | 1,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,16 T | 16,19% |
Tổng tài sản | 911,35 T | 7,37% |
Tổng nợ | 529,59 T | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,45 T | 109,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,12 T | -77,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,38 T | -122,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,82 T | -154,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,44 T | -201,90% |
Dòng tiền tự do | -17,59 T | -326,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
185