Trang chủ001790 • KRX
add
TS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.710,00 ₩ - 4.290,00 ₩
Phạm vi một năm
2.510,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
374,79 T KRW
Số lượng trung bình
9,43 Tr
Tỷ số P/E
17,49
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,41 T | 3,42% |
Chi phí hoạt động | 25,29 T | 2,44% |
Thu nhập ròng | -497,51 Tr | -114,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -114,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,87 T | -65,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,80 T | 23,65% |
Tổng tài sản | 1,23 NT | 4,06% |
Tổng nợ | 674,39 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -497,51 Tr | -114,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,36 T | 57,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,58 T | 52,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 T | 70,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,62 T | 167,12% |
Dòng tiền tự do | 50,44 T | 81,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
269