Trang chủ001800 • KRX
add
ORION Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.120,00 ₩ - 16.310,00 ₩
Phạm vi một năm
13.090,00 ₩ - 17.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
997,49 T KRW
Số lượng trung bình
71,93 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 779,05 T | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 183,47 T | 1,89% |
Thu nhập ròng | 25,55 T | 44,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 45,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,49 T | -7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,48 T | -20,35% |
Tổng tài sản | 5,40 NT | 3,79% |
Tổng nợ | 837,75 T | -10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,55 T | 44,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,47 T | -10,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,24 T | 24,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,51 T | 124,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,98 T | 26,10% |
Dòng tiền tự do | 81,54 T | 9,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
8