Trang chủ001810 • KOSDAQ
add
Moorim Sp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.598,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.555,00 ₩ - 1.607,00 ₩
Phạm vi một năm
1.402,00 ₩ - 2.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,42 T KRW
Số lượng trung bình
191,79 N
Tỷ số P/E
7,14
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,75 T | 10,32% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | 1,30 T | 922,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | 841,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -533,72 Tr | -126,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,75 T | -9,44% |
Tổng tài sản | 312,15 T | 1,98% |
Tổng nợ | 107,12 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 T | 922,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,89 T | -127,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -814,98 Tr | -70,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 T | 15,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,51 T | -198,54% |
Dòng tiền tự do | -3,74 T | -142,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
202