Trang chủ001820 • KRX
add
Samwha Capacitor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.300,00 ₩ - 25.700,00 ₩
Phạm vi một năm
21.500,00 ₩ - 54.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
266,11 T KRW
Số lượng trung bình
34,54 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,35 T | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 7,99 T | -2,54% |
Thu nhập ròng | 4,32 T | 5.016,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | 4.492,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 T | -43,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,87 T | 28,43% |
Tổng tài sản | 328,11 T | 6,52% |
Tổng nợ | 60,84 T | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 T | 5.016,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,05 T | -40,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,54 T | -56,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,06 Tr | 81,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 T | -142,82% |
Dòng tiền tự do | 7,41 T | 3,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
624