Trang chủ001820 • KRX
add
Samwha Capacitor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.600,00 ₩ - 27.350,00 ₩
Phạm vi một năm
26.350,00 ₩ - 54.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
280,15 T KRW
Số lượng trung bình
46,43 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,94 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 6,73 T | -1,27% |
Thu nhập ròng | 2,35 T | -71,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,13 | -71,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,37 T | -32,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,14 T | 22,67% |
Tổng tài sản | 320,19 T | 1,76% |
Tổng nợ | 57,88 T | -15,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 T | -71,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | -67,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,67 T | -44,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,37 Tr | 60,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,51 T | -10.400,59% |
Dòng tiền tự do | -2,33 T | 13,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
624