Trang chủ001872 • SHE
add
China Merchants Port Group Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,86 ¥ - 20,08 ¥
Phạm vi một năm
14,71 ¥ - 24,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
47,48 T CNY
Số lượng trung bình
9,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,19 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 119,85 Tr | -70,89% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | -4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,38 | -9,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 T | 22,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,83 T | -0,98% |
Tổng tài sản | 199,96 T | 0,39% |
Tổng nợ | 71,43 T | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | -4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 T | 44,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -506,40 Tr | -111,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,63 T | 41,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 T | -8.772,60% |
Dòng tiền tự do | -3,26 T | -454,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
14.450