Trang chủ001896 • SHE
add
Henan Yuneng Holdings Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,14 ¥ - 4,35 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 5,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T CNY
Số lượng trung bình
26,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,77 T | -13,63% |
Chi phí hoạt động | 149,08 Tr | 102,25% |
Thu nhập ròng | -32,08 Tr | -234,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 | -256,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,28 Tr | -2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 350,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 4,56% |
Tổng tài sản | 31,62 T | -0,11% |
Tổng nợ | 28,14 T | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,08 Tr | -234,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 893,19 Tr | 1.037,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -707,64 Tr | 39,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -501,39 Tr | -152,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,84 Tr | -1,68% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | 362,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
3.341