Trang chủ001914 • SHE
add
China Mrchnts Prprty Oprtn & Srvce CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
12,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,11 ¥ - 12,44 ¥
Phạm vi một năm
8,16 ¥ - 13,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,20 T CNY
Số lượng trung bình
13,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,01 T | 5,06% |
Chi phí hoạt động | 376,63 Tr | 11,81% |
Thu nhập ròng | 220,64 Tr | 56,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 49,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 312,16 Tr | 186,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | 7,39% |
Tổng tài sản | 19,07 T | 2,49% |
Tổng nợ | 8,50 T | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,64 Tr | 56,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,94 T | 44,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,88 Tr | -82.176,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,25 Tr | -236,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | 17,42% |
Dòng tiền tự do | 2,99 T | 60,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1985
Trang web
Nhân viên
41.531