Trang chủ001940 • KRX
add
KISCO Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.550,00 ₩ - 20.900,00 ₩
Phạm vi một năm
18.060,00 ₩ - 23.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
292,03 T KRW
Số lượng trung bình
8,13 N
Tỷ số P/E
8,09
Tỷ lệ cổ tức
8,74%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 235,96 T | -37,77% |
Chi phí hoạt động | 16,06 T | -23,98% |
Thu nhập ròng | 8,49 T | -64,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -42,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 T | -105,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,29 T | -7,50% |
Tổng tài sản | 1,71 NT | -5,12% |
Tổng nợ | 149,54 T | -26,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,49 T | -64,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,10 Tr | -98,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,74 T | -204,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,90 T | 136,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,50 T | -145,57% |
Dòng tiền tự do | -29,59 T | -155,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
33