Trang chủ001940 • KRX
add
KISCO Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
20.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.400,00 ₩ - 20.750,00 ₩
Phạm vi một năm
18.120,00 ₩ - 29.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
331,62 T KRW
Số lượng trung bình
12,07 N
Tỷ số P/E
4,94
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,54 T | -29,83% |
Chi phí hoạt động | 13,03 T | -6,41% |
Thu nhập ròng | 7,09 T | -62,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -47,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,02 T | -81,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 972,09 T | -2,31% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | -5,19% |
Tổng nợ | 148,59 T | -23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,09 T | -62,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,40 T | -15,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | 96,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,48 T | -1.815,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,10 T | 354,98% |
Dòng tiền tự do | 8,89 T | -59,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
32