Trang chủ001940 • KRX
add
KISCO Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25.350,00 ₩
Phạm vi một năm
18.060,00 ₩ - 27.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
359,37 T KRW
Số lượng trung bình
26,48 N
Tỷ số P/E
16,87
Tỷ lệ cổ tức
7,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,60 T | -26,16% |
Chi phí hoạt động | 12,54 T | -5,73% |
Thu nhập ròng | -4,80 T | -155,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -175,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,97 T | -266,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,44 T | -8,07% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | -4,60% |
Tổng nợ | 179,20 T | -15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 T | -155,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,55 T | 37,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,88 T | -110,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 T | 113,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,52 T | 28,62% |
Dòng tiền tự do | 43,25 T | 151,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
42