Trang chủ001965 • SHE
add
China Merhnts ExprswyNtwk TechHldgCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,64 ¥ - 11,93 ¥
Phạm vi một năm
9,45 ¥ - 13,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
79,87 T CNY
Số lượng trung bình
24,20 Tr
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
KR
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | 34,90% |
Chi phí hoạt động | 207,97 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | -6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,95 | -30,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 34,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,60 T | -7,55% |
Tổng tài sản | 158,97 T | 33,56% |
Tổng nợ | 72,21 T | 46,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | -6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 T | 86,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 995,38 Tr | 52,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,65 T | -67,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | -55,08% |
Dòng tiền tự do | -5,31 T | -52,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
6.641