Trang chủ001965 • SHE
add
China Merhnts ExprswyNtwk TechHldgCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
12,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,89 ¥ - 12,03 ¥
Phạm vi một năm
11,20 ¥ - 14,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,91 T CNY
Số lượng trung bình
16,43 Tr
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | -7,24% |
Chi phí hoạt động | 223,07 Tr | 10,93% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,41 | 10,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,39 T | 3,82% |
Tổng tài sản | 159,55 T | 1,04% |
Tổng nợ | 69,32 T | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | -5,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,80 Tr | 71,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -965,74 Tr | -89,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,34 Tr | 37,66% |
Dòng tiền tự do | -358,14 Tr | 68,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
6.445