Trang chủ001965 • SHE
add
China Merhnts ExprswyNtwk TechHldgCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,85 ¥ - 13,07 ¥
Phạm vi một năm
10,63 ¥ - 14,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,57 T CNY
Số lượng trung bình
16,34 Tr
Tỷ số P/E
16,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 15,15% |
Chi phí hoạt động | 581,87 Tr | 47,17% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | -51,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,97 | -58,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 T | 3,57% |
Tổng tài sản | 159,17 T | 1,07% |
Tổng nợ | 70,39 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | -51,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,97 T | 47,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,08 T | 454,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | -237,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 T | 48,22% |
Dòng tiền tự do | 4,85 T | 24,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
6.445