Trang chủ0019 • HKG
add
Swire Pacific Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
64,80 $
Mức chênh lệch một ngày
63,50 $ - 65,30 $
Phạm vi một năm
49,85 $ - 74,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,88 T HKD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
5,08%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,78 T | -23,24% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | -24,28% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | -7,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 20,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 T | -18,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,75 T | 24,60% |
Tổng tài sản | 455,73 T | 0,86% |
Tổng nợ | 134,67 T | -3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | -7,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 T | -8,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 T | 22,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 T | 38,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | 876,04% |
Dòng tiền tự do | 1,21 T | -36,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1816
Trang web
Nhân viên
78.000