Trang chủ002001 • SHE
add
Zhejiang Nhu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,70 ¥ - 22,44 ¥
Phạm vi một năm
15,38 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,07 T CNY
Số lượng trung bình
31,78 Tr
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,35 T | 40,45% |
Chi phí hoạt động | 384,76 Tr | -4,94% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 58,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,97 | 13,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 69,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 84,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,91 T | 25,76% |
Tổng tài sản | 40,09 T | 5,58% |
Tổng nợ | 14,31 T | 0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 58,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | 96,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -311,06 Tr | 75,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 T | 38,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,19 Tr | 111,96% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 1.244,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
11.757