Trang chủ002001 • SHE
add
Zhejiang Nhu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,18 ¥ - 22,45 ¥
Phạm vi một năm
18,03 ¥ - 25,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,38 T CNY
Số lượng trung bình
23,35 Tr
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,83 T | 41,99% |
Chi phí hoạt động | 479,68 Tr | -9,01% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | 211,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,24 | 119,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 190,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,81 T | 193,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,94 T | 68,29% |
Tổng tài sản | 42,99 T | 9,79% |
Tổng nợ | 13,54 T | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | 211,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | 0,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 T | -174,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | 42,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | -426,28% |
Dòng tiền tự do | 2,75 T | 88,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
11.369