Trang chủ002003 • SHE
add
Zhejiang Weixing Industrial Development
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,25 ¥ - 13,52 ¥
Phạm vi một năm
9,33 ¥ - 15,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,28 T CNY
Số lượng trung bình
10,38 Tr
Tỷ số P/E
24,58
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,28 T | 19,34% |
Chi phí hoạt động | 320,62 Tr | 58,58% |
Thu nhập ròng | 207,69 Tr | -9,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | -24,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -5,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,50 Tr | -0,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 T | -22,38% |
Tổng tài sản | 6,58 T | 3,67% |
Tổng nợ | 2,27 T | 13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,69 Tr | -9,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 351,26 Tr | 46,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,29 Tr | -45,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -318,26 Tr | -127,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,38 Tr | -110,48% |
Dòng tiền tự do | -218,88 Tr | -23,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
8.800