Trang chủ002003 • SHE
add
Zhejiang Weixing Industrial Development
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,30 ¥ - 11,87 ¥
Phạm vi một năm
10,41 ¥ - 15,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 T CNY
Số lượng trung bình
10,12 Tr
Tỷ số P/E
18,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 9,20% |
Chi phí hoạt động | 347,47 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 76,71 Tr | 197,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | 172,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,04 Tr | 17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -21,71% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 4,32% |
Tổng nợ | 1,89 T | 14,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,71 Tr | 197,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 349,20 Tr | 70,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,99 Tr | -23,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -475,28 Tr | 5,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -372,76 Tr | 24,46% |
Dòng tiền tự do | 270,25 Tr | 13,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
10.055