Trang chủ002003 • SHE
add
Zhejiang Weixing Industrial Development
Giá đóng cửa hôm trước
13,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,17 ¥ - 13,55 ¥
Phạm vi một năm
9,33 ¥ - 15,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,44 T CNY
Số lượng trung bình
10,91 Tr
Tỷ số P/E
23,47
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 32,20% |
Chi phí hoạt động | 254,64 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 338,01 Tr | 36,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,60 | 3,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,07 Tr | 44,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 154,02% |
Tổng tài sản | 6,77 T | 36,16% |
Tổng nợ | 2,45 T | 19,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 338,01 Tr | 36,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 295,15 Tr | 16,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,67 Tr | -17,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,25 Tr | 54,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,11 Tr | 83,01% |
Dòng tiền tự do | 148,42 Tr | 26,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
8.800