Trang chủ002004 • SHE
add
Huapont Life Sciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ¥ - 4,73 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 5,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,18 T CNY
Số lượng trung bình
20,94 Tr
Tỷ số P/E
37,50
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 742,74 Tr | -6,84% |
Thu nhập ròng | 138,45 Tr | 17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 17,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 605,00 Tr | 11,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | -3,79% |
Tổng tài sản | 31,06 T | 2,26% |
Tổng nợ | 14,61 T | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,45 Tr | 17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 518,73 Tr | -28,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,71 Tr | 72,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,16 Tr | -26,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,25 Tr | 88,77% |
Dòng tiền tự do | -1,59 T | -14,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
12.580