Trang chủ002004 • SHE
add
Huapont Life Sciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,09 ¥ - 4,15 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 5,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,14 T CNY
Số lượng trung bình
25,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | -3,24% |
Chi phí hoạt động | 692,14 Tr | -3,03% |
Thu nhập ròng | 184,34 Tr | 18,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,53 | 22,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,61 Tr | 5,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | -10,06% |
Tổng tài sản | 29,84 T | -5,21% |
Tổng nợ | 14,11 T | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,34 Tr | 18,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,85 Tr | -66,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,33 Tr | 120,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 219,05 Tr | -70,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 385,97 Tr | 39,70% |
Dòng tiền tự do | -430,34 Tr | 80,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
12.572