Trang chủ002006 • SHE
add
Zhejiang Jinggong Intgrtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,22 ¥ - 18,49 ¥
Phạm vi một năm
10,37 ¥ - 22,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T CNY
Số lượng trung bình
16,38 Tr
Tỷ số P/E
57,24
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 656,93 Tr | 57,81% |
Chi phí hoạt động | 91,51 Tr | 27,83% |
Thu nhập ròng | 69,99 Tr | 70,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,65 | 8,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,49 Tr | 63,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 129,78% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 50,73% |
Tổng nợ | 1,68 T | 24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,99 Tr | 70,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,29 Tr | 32,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -171,93 Tr | -11,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,37 Tr | -197,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -196,86 Tr | -144,72% |
Dòng tiền tự do | -154,59 Tr | -749,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.537