Trang chủ002007 • SHE
add
Hualan Biological Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,31 ¥ - 16,80 ¥
Phạm vi một năm
13,72 ¥ - 20,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,74 T CNY
Số lượng trung bình
16,21 Tr
Tỷ số P/E
27,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,55 Tr | -37,82% |
Chi phí hoạt động | 334,05 Tr | -24,57% |
Thu nhập ròng | 164,19 Tr | -60,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,48 | -36,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,70 Tr | -63,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 T | 4,70% |
Tổng tài sản | 16,31 T | 1,27% |
Tổng nợ | 2,46 T | -8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 164,19 Tr | -60,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 599,64 Tr | -8,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,54 Tr | 115,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,64 Tr | -205,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 518,53 Tr | 49,39% |
Dòng tiền tự do | 763,21 Tr | 256,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
4.012