Trang chủ002007 • SHE
add
Hualan Biological Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,66 ¥ - 17,39 ¥
Phạm vi một năm
13,72 ¥ - 24,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,50 T CNY
Số lượng trung bình
16,71 Tr
Tỷ số P/E
22,82
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -21,04% |
Chi phí hoạt động | 697,12 Tr | -27,65% |
Thu nhập ròng | 483,46 Tr | -10,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,30 | 13,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 692,21 Tr | -21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 T | -18,18% |
Tổng tài sản | 16,10 T | 3,67% |
Tổng nợ | 2,39 T | -8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 483,46 Tr | -10,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,37 Tr | 285,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 T | -236,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,23 Tr | -4.498,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -181,84% |
Dòng tiền tự do | -987,26 Tr | 23,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1992
Trang web
Nhân viên
3.709